Home
FAQ
Membership
Login
Register
Contact us
Database Architecture Diagram
Understanding Database Architecture
Aws Cloud Architecture Diagram
Azure Architecture Diagram
Edi Architecture Diagram
System Architecture Diagram
Aws Architecture Diagram
Service Bus
Learning Microsoft
Image gallery for:
Azure architecture
Azure Architecture
Advertisement
Azure Architecture
Programming
Azure Architecture
Topo
Azure Architecture
Aws architecture diagram
Azure Architecture
Computer and Networks - Azure Architecture
Advertisement
VectorStock.xD
Azure Architecture
Aws architecture diagram
AWS Architecture Diagrams
IT Infrastructure Architecture
Thang - 𝟲 𝗟𝗼𝗮̣𝗶 𝗠𝗼̂ 𝗵𝗶̀𝗻𝗵 𝗧𝗿𝗶́ 𝗧𝘂𝗲̣̂ 𝗡𝗵𝗮̂𝗻 𝗧𝗮̣𝗼 (AI) 1. **Mô hình Học máy (Machine Learning Models)** 📌 **Mô tả:** Học từ dữ liệu có nhãn hoặc không có nhãn để phát hiện mẫu hoặc dự đoán kết quả. 📌 **Ví dụ:** * ✅ Có giám sát: Decision Trees, Random Forest, SVM * ✅ Không giám sát: K-Means, DBSCAN * ✅ Bán giám sát: Semi-Supervised SVM 📌 **Quy trình:** Thu thập dữ liệu → Tiền xử lý → Chọn mô hình → Huấn luyện → Đánh giá → Dự đoán 2. **Mô hình Học sâu (Deep Learning Models)** 📌 **Mô tả:** Sử dụng mạng nơ-ron nhiều tầng để học các tầng dữ liệu phức tạp (thường là dữ liệu phi cấu trúc). 📌 **Ví dụ:** CNN, RNN, LSTM, Transformers, GANs 📌 **Quy trình:** Thu thập dữ liệu → Chuẩn hóa → Xây mạng nơ-ron → Truyền tiến → Lan truyền ngược → Cập nhật trọng số 3. **Mô hình Sinh (Generative Models)** 📌 **Mô tả:** Học phân phối dữ liệu để tạo ra dữ liệu mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh, mã code...). 📌 **Ví dụ:** GPT-4, DALL·E, StyleGAN, MusicLM, AlphaCode 📌 **Quy trình:** Huấn luyện trên dữ liệu → Học mẫu → Nhập liệu → Sinh dữ liệu mới → Tinh chỉnh đầu ra 4. **Mô hình Lai (Hybrid Models)** 📌 **Mô tả:** Kết hợp giữa mô hình học máy và quy tắc cố định để cân bằng giữa khả năng học và kiểm soát đầu ra. 📌 **Ví dụ:** RAG, AutoGPT, AI bots, mô hình tổ hợp (ensemble) 📌 **Quy trình:** Kết hợp mô hình → Huấn luyện từng phần → Xây cầu nối → Điều phối kết quả → Đưa ra kết luận cuối cùng 5. **Mô hình Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP Models)** 📌 **Mô tả:** Hiểu và tạo ngôn ngữ con người. 📌 **Ví dụ:** BERT, GPT-3.5/4, T5, RoBERTa, Claude 📌 **Quy trình:** Làm sạch → Tách từ/token → Lớp attention → Giải mã → Sinh văn bản 6. **Mô hình Thị giác Máy tính (Computer Vision Models)** 📌 **Mô tả:** Phân tích hình ảnh/video để nhận diện vật thể, khuôn mặt, cảnh vật... 📌 **Ví dụ:** ResNet, YOLO, VGGNet, EfficientNet 📌 **Quy trình:** Nạp ảnh → Chuẩn hóa → Trích xuất đặc trưng → Dùng CNN → Gán nhãn đầu ra **Nguồn: Sưu tầm** 👉 Đây là kiến thức nền tảng cho bất kỳ ai làm trong lĩnh vực AI, dữ liệu hoặc phần mềm. Bạn đang sử dụng mô hình nào trong công việc của mình
LLMs
Azure Architecture
Aws architecture diagram
ai books
AWS Architecture Diagrams
IT Infrastructure Architecture
Advertisement
Advertisement
Advertisement
Azure Architecture
Aws architecture diagram